Có 2 kết quả:

骨質疏鬆 gǔ zhì shū sōng ㄍㄨˇ ㄓˋ ㄕㄨ ㄙㄨㄥ骨质疏松 gǔ zhì shū sōng ㄍㄨˇ ㄓˋ ㄕㄨ ㄙㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

osteoporosis

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

osteoporosis

Bình luận 0